# PHỤ LỤC

# I - PHỤ LỤC TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ VẬT LIỆU

# A- Nhóm vật liệu không kim loại

Số TT

Tên vật liệu

Đơn vị

Trọng lượng

Ghi chú

 

I- Vật liệu rời

 

 

 

1

Atsphan (đổ)

kg/m3

1500

 

2

Atsphan (nén)

kg/m3

2000

 

3

Atsphan (Láng)

kg/m3

1800

 

4

A xít H2SO4 nồng độ 40%

kg/m3

1307

 

5

Bông khoáng chất (đống)

kg/m3

200

 

6

Bông khoáng chất (tấm thảm)

kg/m3

250

 

7

Bông thủy tinh 80

kg/m3

15

 

8

Bi tum lỏng

kg/m3

1050 ÷ 1100

 

9

Bi tum số 5

kg/m3

970

 

10

Cát có môđun độ lớn M < 0,7

kg/m3

1200

 

11

Cát có môđun độ lớn M > 2

kg/m3

1450

 

12

Cát có môđun độ lớn M = 1,5÷2

kg/m3

1380

 

13

Cát có môđun độ lớn M < 1,5

kg/m3

1310

 

14

Cỏ khô

kg/m3

350

 

15

Củi khô

kg/m3

700

 

16

Đất sét nén chặt

kg/m3

2000

 

17

Đất mùn

kg/m3

180

 

18

Đất Silicát

kg/m3

600

 

19

Đất sét (trạng thái tự nhiên)

kg/m3

1300÷2500

 

20

Đá sỏi

kg/m3

1700÷2000

 

21

Đá Granit

kg/m3

2400÷3000

 

22

Đá xây

kg/m3

2400÷2600

 

23

Đá mạt

kg/m3

1600

 

24

Đá dăm 0,5 ÷ 2

kg/m3

1550

 

25

Đá dăm 2 ÷ 8

kg/m3

1500

 

26

Đá ba 8 ÷15

kg/m3

1520

 

27

Đá hộc >15

kg/m3

1500

 

28

Đá bọt

kg/m3

450

 

29

Đá hoa

kg/m3

3500

 

30

Đá nổ mìn hỗn hợp

kg/m3

1600

 

31

Dầu mazút

kg/lít

0,87

 

32

Dầu hoả

kg/lít

0,87

 

33

Dầu diezen TB

kg/lít

0,87

 

34

Dầu luyn

kg/lít

1

 

35

Gạch mộc (đất sét chưa nung)

kg/m3

1600

 

36

Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm

kg/viên

2,3

 

37

Gạch đất sét nung 5x10x20cm

kg/viên

1,6

 

38

Gạch đất sét nung 4x8x19cm

kg/viên

0,97

 

39

Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm

kg/viên

1,23

 

40

Gạch ống 19x8x8cm

kg/viên

0,97

 

41

Gạch ống 19x9x9cm

kg/viên

1,23

 

42

Gạch ống 4 lỗ 20x10x10cm

kg/viên

1,6

 

43

Gạch rỗng 6 lỗ 22x13x8,5cm

kg/viên

2,32

 

44

Gạch rỗng 6 lỗ 22x13x10cm

kg/viên

2,72

 

45

Gạch rỗng 6 lỗ 22x15x10cm

kg/viên

3,14

 

46

Gạch rỗng 6 lỗ 25x15x10cm

kg/viên

3,57

 

47

Gạch Hourdis

kg/viên

3,7

 

48

Gạch xây chịu a xít

kg/viên

3,7

 

49

Gạch lát chịu a xít 15x15x1,2cm

kg/viên

0,65

 

50

Gạch lá nem

kg/viên

1,6

 

51

Gạch AAC

kg/m3

700 ÷ 1000

 

52

Gạch xi măng 20x20cm

kg/viên

1,4

 

53

Gạch xi măng hoa 15x15cm

kg/viên

0,7

 

54

Gạch xi măng hoa 20x10cm

kg/viên

0,7

 

55

Gạch men sứ 11 x 11cm

kg/viên

0,16

 

56

Gạch men sứ 15 x 15 cm

kg/viên

0,25

 

57

Gạch men sứ 20 x 15 cm

kg/viên

0,30

 

58

Gạch men sứ 20 x 20 cm

kg/viên

0,42

 

59

Gạch men sứ 20 x 30 cm

kg/viên

0,65

 

60

Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 30 x 30 cm

kg/viên

1,0

 

61

Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 40 x 40 cm

kg/viên

1,8

 

62

Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 50 x 50 cm

kg/viên

2,8

 

63

Gạch lá dừa 15,8 x 15,8 x3,5cm

kg/viên

1,6

 

64

Gạch lá dừa 20 x 10 x3,5cm

kg/viên

1,1

 

65

Gạch vụn

kg/m3

1350

 

66

Gạch lát Granitô

kg/m2

56

 

67

Gỗ nhóm II, III (gỗ thành phẩm)

kg/m3

1000

 

68

Gỗ nhóm IV (gỗ thành phẩm)

kg/m3

910

 

69

Gỗ nhóm V (gỗ thành phẩm)

kg/m3

770

 

70

Gỗ nhóm VI (gỗ thành phẩm)

kg/m3

710

 

71

Gỗ nhóm VII (gỗ thành phẩm)

kg/m3

670

 

72

Gỗ nhóm VIII (gỗ thành phẩm)

kg/m3

550

 

73

Gỗ dán

kg/m3

600

 

74

Gỗ sên xẻ khô

kg/m3

609 ÷ 1030

 

75

Gỗ sên mới xẻ

kg/m3

770÷1280

 

76

Gỗ thông khô

kg/m3

310÷760

 

77

Gỗ thông mới xẻ

kg/m3

400 ÷ 1100

 

78

Giấy các tông tốt

kg/m3

1000

 

79

Giấy các tông thường

kg/m3

700

 

80

Giấy các tông sơn sóng

kg/m3

150

 

81

Giấy tẩm dầu thông nhựa đường

kg/m3

600

 

82

Kính dầy 1mm

kg/m2

2,5

 

83

Kính dầy 1,5mm

kg/m2

3,75

 

84

Kính dầy 2mm

kg/m2

5

 

85

Kính dầy 3mm

kg/m2

7,5

 

86

Kính dầy 4mm

kg/m2

10

 

87

Kính dầy 5mm

kg/m2

12,5

 

88

Kính dầy 7mm

kg/m2

17,5

 

89

Kính dầy 10mm

kg/m2

25

 

90

Ngói máy 22viên/m2

kg/viên

2,1

 

91

Ngói máy 13viên/m2

kg/viên

3,1

 

92

Ngói bò dài 45 cm

kg/viên

2,6

 

93

Ngói bò dài 39cm

kg/viên

2,4

 

94

Ngói bò dài 33 cm

kg/viên

1,9

 

95

Ngói vẩy cá

kg/viên

0,96

 

96

Mùn cưa

kg/m3

300

 

97

Mùn cưa trộn nhựa thông

kg/m3

300

 

98

Ma tít

kg/m3

1350÷1890

 

99

Mỡ

kg/m3

1000

 

100

Mùn cưa thường

kg/m3

250

 

101

Thủy tinh hơi và bọt

kg/m3

500

 

102

Thủy tinh sợi

kg/m3

200

 

103

Tấm sợi gỗ ép chắc

kg/m3

600

 

104

Tấm sợi gỗ ép thường

kg/m3

250

 

105

Tấm sợi gỗ ép vừa

kg/m3

150

 

106

Thủy tinh

kg/m3

2600÷2700

 

107

Than củi

kg/m3

300

 

108

Than đá

kg/m3

1300

 

109

Thạch cao (tấm) nguyên chất

kg/m3

1100

 

110

Than bùn làm tấm cách nhiệt

kg/m3

225

 

111

Thạch cao làm tấm ốp mặt

kg/m3

1000

 

112

Tấm sợi cứng ốp mặt

kg/m3

700

 

113

Than xỉ

kg/m3

730

 

114

Vôi cục

kg/m3

2000

 

115

Vôi nhuyễn

kg/m3

1350

 

116

Xi măng

kg/m3

1500

 

117

Xỉ lò

kg/m3

1000

 

118

Xỉ lò cao trạng thái hạt

kg/m3

500

 

119

Xỉ hạt lò cao nghiền mịn

kg/m3

910

 

120

Xỉ than các loại

kg/m3

750

 

121

Xỉ lò ăng tra xít

kg/m3

900

 

122

Xỉ than đá

kg/m3

800

 

123

Rơm khô

kg/m3

320

 

124

Rơm ép thành tấm

kg/m3

300

 

125

La ty 3x1

kg/1000m

420

 

127

Phi brô xi măng gợn sóng

kg/m2

15

 

128

Xăng

kg/lít

0,74

 

II

Vật liệu hỗn hợp

 

 

 

1

Bê tông thường

kg/m3

2200

 

2

Bê tông cốt thép

kg/m3

2500

 

3

Bê tông bọt

kg/m3

800

 

4

Bê tông xỉ

kg/m3

1500

 

5

Bê tông gạch vỡ

kg/m3

1800

 

6

Bê tông bọt Silicát

kg/m3

400÷800

 

7

Bê tông thạch cao xỉ lò

kg/m3

1000

 

8

Vữa bêtông (1m3 thành phẩm)

kg/m3

2350

 

9

Vữa bê tông xỉ hạt lò cao nghiền mịn (1m3 thành phẩm)

kg/m3

2370

 

10

Vữa xỉ nhẹ

kg/m3

1400

 

11

Vữa vôi

kg/m3

1600

 

12

Vữa vôi xỉ quặng

kg/m3

1200

 

13

Bê tông Atsphan

kg/m3

2000-2500

 

 

# B- Nhóm vật liệu kim loại

# B-1. Trong lượng một đơn vị thể tích:

Đơn vị tính: kg/dm3

STT

Tên vật liệu

Trọng lượng riêng

Ghi chú

1

Nhôm

2,5 ÷ 2,7

 

2

Vôn Fram

19,1

 

3

Đuy ra

2,6 ÷ 2,8

 

4

vàng

19,33 ÷ 19,5

 

5

Sắt

7,6 ÷ 7,85

 

6

Đồng thau

8,1 ÷ 8,7

 

7

Đồng

8,3 ÷ 8,9

 

8

Thép không rỉ

8,1

 

9

Kền

8,85 ÷ 8,9

 

10

Chì

11,3 ÷ 11,4

 

11

Kẽm

6,9 ÷ 7,3

 

12

Gang trắng

7,58 ÷ 7,73

 

13

Gang xám

7,03 ÷ 7,19

 

14

Thủy ngân

13,6

 

# B-2. Trọng lượng kim loại lá

Đơn vị tính: kg/m2

Bề dầy (mm)

Thép

Đồng

Kẽm

Chì

Thiếc

Bạc

Nhôm

0,25

1,963

2,235

1,788

2,843

1,825

2,652

0,675

0,5

3,925

4,47

3,575

5,685

3,65

5,305

1,35

1,0

7,85

8,94

7,15

11,37

7,3

10,61

2,70

1,5

11,78

13,41

10,73

17,0

10,95

15,91

4,05

2,0

15,7

17,88

14,3

22,74

14,6

21,22

5,40

2,5

19,63

22,35

17,88

28,43

18,25

26,52

6,75

3,0

23,55

26,82

21,45

34,11

21,9

31,83

8,10

3,5

27,48

31,29

25,03

39,80

25,55

36,93

9,45

4,0

31,40

35,76

28,60

45,48

29,20

42,44

10,80

4,5

35,33

40,23

32,18

51,17

32,85

47,74

11,85

5,0

39,25

44,70

35,75

56,85

36,5

53,05

13,50

5,5

43,18

49,17

39,33

62,54

40,15

58,35

14,85

6,0

47,10

53,64

42,90

68,22

43,88

63,66

16,20

6,5

51,03

58,11

46,48

73,91

47,53

68,96

17,55

7,0

54,95

61,58

50,05

79,59

51,10

74,27

18,90

7,5

58,88

67,05

53,63

85,28

54,75

79,57

20,25

8,0

62,80

71,52

57,20

90,96

58,4

84,88

21,68

8,5

66,73

75,99

60,78

96,65

62,05

89,88

23,03

9,0

70,65

80,46

64,35

102,33

65,77

95,49

24,30

9,5

74,59

84,93

67,93

108,02

69,42

100,79

25,65

10,0

78,50

89,40

71,5

113,7

73,0

106,10

27,0

11,0

86,40

98,30

78,7

125,10

80,3

116,71

29,70

12,0

94,20

107,3

85,8

136,4

87,6

127,32

32,40

13,0

102,10

116,20

93,00

147,80

94,90

137,93

35,10

14,0

109,9

125,20

100,1

159,2

102,2

148,54

37,80

15,0

117,8

134,1

107,3

170,6

109,5

159,15

40,50

16,0

125,6

143,0

114,4

181,9

116,8

169,76

43,20

17,0

133,5

152,0

121,6

193,3

124,1

180,37

45,90

18,0

141,3

160,9

128,7

216,7

131,4

190,98

48,60

 

# B-3. Trọng lượng thép dẹt

Đơn vị tính: kg/md

Chiều dày (mm)

Chiều rộng thép (mm)

10

15

20

25

30

35

40

45

50

60

1

0,079

0,118

0,157

0,196

0,236

0,275

0,314

0,353

0,393

0,471

2

0,157

0,236

0,314

0,393

0,471

0,550

0,628

0,707

0,785

0,942

3

0,236

0,353

0,471

0,589

0,707

0,824

0,942

1,060

1,178

1,413

4

0,314

0,471

0,628

0,785

0,942

1,099

1,256

1,413

1,570

1,884

5

0,393

0,589

0,785

0,981

1,178

1,374

1,570

1,766

1,963

2,355

6

0,471

0,707

0,942

1,178

1,413

1,649

1,884

2,120

2,355

2,826

7

0,550

0,824

1,099

1,374

1,649

1,923

2,198

2,473

2,748

3,297

8

0,628

0,942

1,256

1,570

1,884

2,198

2,512

2,826

3,140

3,768

9

0,707

1,060

1,413

1,766

2,120

2,473

2,826

3,179

3,533

4,239

10

0,785

1,178

1,570

1,963

2,355

2,748

3,140

3,533

3,925

4,710

11

0,864

1,295

1,727

2,159

2,591

3,022

3,454

3,886

4,318

5,181

12

0,942

1,413

1,884

2,355

2,826

3,297

3,768

4,239

4,710

5,652

13

1,021

1,531

2,041

2,551

3,062

3,572

4,082

4,592

5,103

6,123

14

1,099

1,649

2,198

2,748

3,297

3,847

4,396

4,946

5,495

6,594

15

1,178

1,766

2,355

2,944

3,533

4,121

4,710

5,299

5,888

7,065

16

1,256

1,884

2,512

3,140

3,768

4,396

5,024

5,652

6,208

7,536

17

1,335

2,002

2,669

3,336

4,004

4,671

5,338

6,005

6,673

8,007

18

1,413

2,120

2,826

3,533

4,239

4,946

5,652

6,359

7,065

8,478

19

1,492

2,237

2,983

3,729

4,475

5,220

5,966

6,712

7,458

8,949

20

1,570

2,355

3,140

3,925

4,710

5,495

6,280

7,065

7,850

9,420

21

1,649

2,473

3,297

4,121

4,946

5,770

6,594

7,418

8,243

9,891

22

1,727

2,591

3,454

4,318

5,181

6,045

6,908

7,772

8,635

10,362

23

1,806

2,708

3,611

4,514

5,417

6,319

7,222

8,125

9,028

10,833

24

1,884

2,826

3,768

4,710

5,652

6,594

7,536

8,478

9,420

11,304

25

1,963

2,944

3,925

4,906

5,888

6,869

7,850

8,831

9,813

11,775

26

2,041

3,062

4,082

5,103

6,123

7,144

8,164

9,185

10,205

12,246

27

2,120

3,179

4,239

5,299

6,359

7,418

8,478

9,538

10,598

12,717

28

2,198

3,297

4,396

5,495

6,594

7,693

8,792

9,891

10,990

13,188

29

2,277

3,415

4,553

5,691

6,830

7,968

9,106

10,244

11,383

13,659

30

2,355

3,533

4,710

5,888

7,065

8,243

9,420

10,598

11,775

14,130

 

Trọng lượng thép dẹt (tiếp theo)

Chiều dày (mm)

Chiều rộng thép (mm)

70

80

90

100

110

120

135

150

160

1

0,550

0,628

0,707

0,785

0,864

0,942

1,060

1,178

1,256

2

1,099

1,256

1,413

1,570

1,727

1,884

2,120

2,355

2,512

3

1,649

1,884

2,120

2,355

2,591

2,826

3,179

3,533

3,768

4

2,198

2,512

2,826

3,140

3,454

3,768

4,239

4,710

5,024

5

2,748

3,140

3,533

3,925

4,318

4,710

5,299

5,888

6,280

6

3,297

3,768

4,239

4,710

5,181

5,652

6,359

7,065

7,536

7

3,847

4,396

4,946

5,495

6,045

6,594

7,418

8,423

8,792

8

4,396

5,024

5,652

6,280

6,908

7,536

8,478

9,420

10,048

9

4,946

5,652

6,359

7,065

7,772

8,478

9,538

10,598

11,304

10

5,495

6,280

7,065

7,850

8,635

9,420

10,598

11,775

12,560

11

6,045

6,908

7,772

8,635

9,499

10,362

11,657

12,953

13,816

12

6,594

7,536

8,478

9,420

10,362

11,304

12,717

14,130

15,072

13

7,144

8,164

9,185

10,205

11,226

12,246

13,777

15,308

16,328

14

7,693

8,792

9,891

10,990

12,089

13,188

14,837

16,485

17,584

15

8,243

9,420

10,598

11,775

12,953

14,130

15,896

17,663

18,840

16

8,792

10,048

11,304

12,560

13,816

15,072

16,956

18,840

20,096

17

9,342

10,676

12,011

13,345

14,680

16,014

18,016

20,018

21,352

18

9,891

11,304

12,717

14,130

15,543

16,956

19,076

21,195

22,608

19

10,441

11,932

13,424

14,915

16,407

17,898

20,135

22,373

23,864

20

10,990

12,560

14,130

15,700

17,270

18,840

21,195

23,550

25,120

21

11,540

13,188

14,837

16,485

18,134

19,782

22,255

24,728

26,376

22

12,089

13,816

15,543

17,270

18,997

20,724

23,315

25,905

27,632

23

12,639

14,444

16,250

18,055

19,861

21,666

24,374

27,083

28,888

24

13,188

15,072

16,956

18,840

20,724

22,608

25,434

28,260

30,144

25

13,738

15,700

17,663

19,625

21,588

23,550

26,494

29,438

31,400

26

14,287

16,328

18,369

20,410

22,451

24,492

27,554

30,615

32,656

27

14,837

16,956

19,076

21,195

23,315

25,434

28,613

31,793

33,912

28

15,386

17,584

19,782

21,980

24,178

26,376

29,673

32,970

35,168

29

15,936

18,212

20,489

22,765

25,042

27,318

30,733

34,148

36,424

30

16,485

18,840

21,195

23,550

25,905

28,260

31,793

35,325

37,680

 

# B-4. Trọng lượng thép góc đều cạnh:

Đơn vị tính: kg/md

Qui cách (mm)

Chiều dầy (mm)

Trọng lượng (kg/md)

Qui cách (mm)

Chiều dầy (mm)

Trọng lượng (kg/md)

30x30

3

1,33

75x75

6

6,89

4

1,74

7

7,96

5

2,14

8

9,02

6

2,52

9

10,01

35x35

4

2,06

80x80

5,5

6,78

5

2,53

6

7,36

6

3,00

7

8,51

7

3,44

8

9,65

40x40

4

2,37

90x90

6

8,33

5

2,92

7

9,64

45x45

4

2,73

8

10,90

5

3,37

9

12,20

50x50

4

3,05

100x100

6,5

10,1

5

3,77

7

10,8

6

3,46

8

12,2

7

4,00

10

15,1

56x56

4

3,44

12

17,9

5

4,25

14

20,6

63x63

4

3,90

16

23,3

5

4,81

110x110

7

11,9

6

5,772

8

13,5

5

5,80

125x125

8

15,5

70x70

4,5

4,87

9

17,3

5

5,38

10

19,1

6

6,39

12

22,7

7

7,39

14

26,2

8

8,37

16

29,6

 

 

 

140x140

9

19,4

10

21,5

12

25,5

160x160

10

24,7

200x200

20

60,1

11

27,0

25

74,0

12

29,4

30

87,6

14

34,0

220x220

14

47,4

16

38,5

16

53,8

18

43,0

250x250

16

61,5

20

47,4

18

68,9

180x180

11

30,5

20

76,1

12

33,1

22

83,3

200x200

12

37,0

25

94,0

13

39,9

28

104,5

14

42,8

30

110,4

16

48,7

 

 

 

 

# B-5. Trọng lượng thép góc lệch cạnh

Đơn vị tính: kg/md

Qui cách (mm)

Chiều dầy (mm)

Trọng lượng (kg/md)

Qui cách (mm)

Chiều dầy (mm)

Trọng lượng (kg/md)

56x36

4

2,81

110x70

6,5

8,98

5

3,46

 

7

9,64

 

 

 

8

10,9

63x40

4

3,17

125x80

7

11,0

5

3,91

 

8

12,5

6

4,63

 

10

15,5

8

6,03

 

12

18,3

70x45

4,5

3,98

140x90

8

14,1

5

4,39

 

10

17,5

75x50

5

4,79

160x100

9

18,0

6

5,69

 

10

19,8

8

7,43

 

12

23,6

 

 

 

14

27,3

80x50

5

4,99

180x110

10

22,2

6

5,92

 

12

26,4

90x56

5,5

6,17

200x125

11

27,4

6

6,70

 

12

29,7

8

8,77

 

14

34,4

 

 

 

16

39,1

100x63

6

7,53

 

 

 

7

9,70

 

 

 

8

9,87

 

 

 

10

12,10

 

 

 

 

# B-6. Trọng lượng thép I

Đơn vị tính: kg/md

Tên thép (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (kg/md)

Tên thép (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (kg/md)

10

100

9,46

36

360

48,60

12

120

11,50

40

400

56,10

14

140

13,70

45

450

65,20

16

160

15,90

50

500

76,80

18

180

18,40

55

550

89,80

18a

180

19,90

60

600

104,00

20

200

21,00

65

650

120,00

20a

200

22,70

70

700

138,00

22

220

24,00

70a

700

158,00

22a

220

25,80

70b

700

184,00

24

240

27,30

75

750

 

24a

240

29,40

75a

750

 

27

270

31,50

80

800

 

27a

270

33,90

80a

800

 

30

300

36,50

85

850

 

30a

300

39,20

85a

850

 

33

330

42,20

 

 

 

 

# B-7. Trọng lượng thép chữ U:

Đơn vị tính: kg/md

Tên thép (mm)

Chiều cao (mm)

Trọng lượng (kg/md)

5

50

4,84

6,5

65

5,90

8

80

7,05

10

100

8,59

12

120

10,40

14

140

12,30

14a

140

13,30

16

160

14,20

16a

160

15,30

18

180

16,30

18a

180

17,40

20

200

18,40

20

200

19,80

22

220

21,00

22a

220

22,60

24

240

24,00

24a

240

25,80

27

270

27,70

30

300

31,80

33

330

36,50

36

360

41,90

40

400

48,30

40a

400

58,91

40b

400

65,19

40c

400

71,47

 

# B-8. Trọng lượng thép ống

Đơn vị tính: kg/md

Đường kính (mm)

Chiều dầy ống (mm)

Trọng lượng (kg/md)

Đường kính (mm)

Chiều dầy ống (mm)

Trọng lượng (kg/md)

Đường kính (mm)

Chiều dầy ống (mm)

Trọng lượng (kg/md)

4

0,5

0,043

10

0,5

0,117

12

2,5

0,586

0,6

0,050

0,6

0,139

2,8

0,635

0,8

0,063

0,8

0,182

3,0

0,666

1,0

0,074

1,0

0,222

13

0,5

0,154

5

0,5

0,055

1,2

0,261

0,6

0,184

0,6

0,065

1,5

0,314

0,8

0,241

0,8

0,083

1,8

0,363

1,0

0,296

1,0

0,099

2,0

0,395

1,2

0,349

6

0,5

0,068

2,2

0,423

1,5

0,425

0,6

0,080

2,5

0,462

1,8

0,496

0,8

0,103

3,0

0,518

2,0

0,543

1,0

0,123

11

0,5

0,129

2,2

0,585

1,5

0,166

0,6

0,154

2,5

0,647

2,0

0,197

0,8

0,201

2,8

0,703

7

0,5

0,080

1,0

0,247

3,0

0,740

0,6

0,095

1,2

0,290

14

0,5

0,166

0,8

0,122

1,5

0,351

0,6

0,199

1,0

0,148

1,8

0,407

0,8

0,260

1,2

0,172

2,0

0,444

1,0

0,321

1,5

0,203

2,2

0,477

1,2

0,379

8

0,5

0,092

2,5

0,524

1,5

0,462

0,6

0,110

12

0,5

0,142

1,8

0,541

0,8

0,142

0,6

0,169

2,0

0,592

1,0

0,173

0,8

0,221

2,2

0,640

1,2

0,202

1,0

0,271

2,5

0,709

1,5

0,240

1,2

0,320

2,8

0,772

1,8

0,275

1,5

0,388

3,0

0,814

2,0

0,296

1,8

0,452

3,5

0,906

2,2

0,315

2,0

0,493

15

0,5

0,179

2,5

0,339

2,2

0,532

0,6

0,214

15

0,8

0,280

18

1,5

0,610

21

1,75

0,831

1,0

0,345

1,8

0,717

2,0

0,937

1,2

0,409

2,0

0,789

2,4

1,101

1,5

0,499

2,2

0,856

2,5

1,141

1,8

0,586

2,5

0,956

22

0,5

0,265

2,0

0,641

2,8

1,05

0,6

0,318

2,2

0,694

3,0

1,11

0,8

0,419

2,5

0,771

3,5

1,25

1,0

0,518

2,8

0,841

4,0

1,38

1,2

0,616

3,0

0,888

20

0,5

0,240

1,5

0,758

4,5

1,17

0,6

0,288

1,8

0,895

16

0,5

0,191

0,8

0,379

2,0

0,986

0,6

0,228

1,0

0,469

2,2

1,07

0,8

0,300

1,2

0,556

2,5

1,20

1,0

0,370

1,5

0,684

2,8

1,33

1,2

0,438

1,8

0,806

3,0

1,41

1,5

0,536

2,0

0,888

3,5

1,60

1,8

0,629

2,2

0,965

4,0

1,77

2,0

0,691

2,5

1,08

4,5

1,94

2,2

0,747

2,8

1,19

5,0

2,10

2,5

0,832

3,0

1,26

24

0,5

0,29

2,8

0,911

3,5

1,42

0,6

0,347

3,0

0,962

4,0

1,58

0,8

0,458

3,5

1,08

4,5

1,72

1,0

0,567

4,0

1,18

5,0

1,85

1,2

0,674

18

0,5

0,216

21

1,0

0,493

1,6

0,884

0,6

0,258

1,2

0,586

1,8

0,984

0,8

0,340

1,25

0,609

2,0

1,09

1,0

0,419

1,40

0,677

2,2

1,18

1,2

0,497

1,5

0,721

2,5

1,33

24

2,8

1,46

26

5,0

2,59

28

1,5

0,981

3,0

1,55

27

0,5

0,327

1,8

1,16

3,5

1,77

0,6

0,391

2,0

1,28

4,0

1,97

0,75

0,486

2,2

1,40

4,5

2,16

1,0

0,641

2,5

1,57

5,0

2,34

1,2

0,764

2,8

1,74

25

0,5

0,302

1,25

0,794

3,0

1,85

0,6

0,363

1,4

0,884

3,5

2,11

0,8

0,478

1,5

0,943

4,0

2,37

1,0

0,592

1,75

1,09

4,5

2,61

1,2

0,703

1,8

1,119

5,0

2,84

1,5

0,869

2,0

1,233

5,5

3,05

1,8

1,03

2,2

1,346

6,0

3,26

2,0

1,13

2,4

1,456

30

0,5

0,364

2,2

1,24

2,5

1,511

0,6

0,436

2,5

1,39

2,8

1,671

0,8

0,576

2,8

1,53

3,0

1,776

1,0

0,715

3,0

1,63

3,5

2,028

1,2

0,852

3,5

1,86

4,0

2,269

1,5

1,05

4,0

2,07

4,5

2,497

1,8

1,25

4,5

2,28

5,0

2,713

2,0

1,38

5,0

2,47

5,5

2,916

2,2

1,51

5,5

2,64

6,0

3,107

2,5

1,70

6,0

2,81

7,7

3,664

2,8

1,88

26

2,0

1,18

8,0

3,749

3,0

2,00

2,5

1,45

28

0,5

0,34

3,5

2,29

3,0

1,70

0,6

0,406

4,0

2,56

3,5

1,94

0,8

0,536

4,5

2,83

4,0

2,17

1,0

0,666

5,0

3,08

4,5

2,39

1,2

0,792

5,5

3,32

32

0,5

0,389

40

0,5

0,487

41,5

6,0

5,253

0,6

0,466

0,6

0,585

7,0

5,956

0,8

0,615

0,8

0,774

8,0

6,609

1,0

0,764

1,0

0,962

9,0

7,213

1,2

0,910

1,2

1,15

10,0

7,768

1,5

1,13

1,5

1,42

42

1,0

1,01

1,8

1,34

1,8

1,69

1,2

1,21

36

4,0

3,16

2,0

1,87

1,5

1,50

4,5

3,50

2,2

2,05

1,8

1,78

5,0

3,82

2,5

2,31

2,0

1,97

5,5

4,14

2,8

2,56

2,2

2,16

6,0

4,44

3,0

2,74

2,5

2,44

38

0,5

0,464

3,5

3,15

2,8

2,70

0,6

0,555

4,0

3,55

3,0

2,89

0,8

0,734

4,5

3,94

3,5

3,32

1,0

0,912

5,0

4,32

4,0

3,75

1,2

1,09

5,5

4,68

4,5

4,16

1,5

1,35

6,0

5,03

5,0

4,56

1,8

1,61

41,5

1,5

1,48

5,5

4,95

2,0

1,78

1,8

1,762

6,0

5,33

2,2

1,94

2,0

1,948

7,0

6,04

2,5

2,19

2,2

2,132

8,0

6,71

2,8

2,43

2,5

2,405

9,0

7,32

3,0

2,59

2,8

2,672

10,0

7,88

3,5

2,98

3,0

2,848

44,5

1,5

1,591

4,0

3,35

3,5

3,280

1,8

1,895

4,5

3,72

4,0

3,699

2,0

2,096

5,0

4,07

4,5

4,106

4,0

3,995

5,5

4,41

5,0

4,501

4,5

4,439

6,0

4,74

5,5

4,883

5,0

4,871

44,5

5,5

5,290

48

2,2

2,48

50

10,0

9,86

6,0

5,697

2,5

2,81

51

1,0

1,23

7,0

6,474

2,8

3,11

1,2

1,47

8,0

7,201

3,0

3,33

1,5

1,83

9,0

7,879

3,5

3,84

1,8

2,18

10,0

8,508

4,0

4,34

2,0

2,42

45

1,0

1,09

4,5

4,83

2,2

2,64

1,2

1,30

5,0

5,30

2,5

2,99

1,5

1,61

5,5

5,76

2,8

3,32

1,8

1,91

6,0

6,21

3,0

3,55

2,0

2,12

7,0

7,08

3,5

4,10

2,2

2,32

8,0

7,89

4,0

4,64

2,5

2,62

50

1,0

1,21

4,5

5,16

2,8

2,91

1,2

1,44

5,0

5,67

3,0

3,11

1,5

1,79

5,5

6,17

3,5

3,58

1,8

2,14

6,0

6,66

4,0

4,04

2,0

2,37

7,0

7,60

4,5

4,49

2,2

2,59

8,0

8,48

5,0

4,93

2,5

2,93

9,0

9,32

5,5

5,36

2,8

3,25

10,0

10,10

6,0

5,77

3,0

3,48

54

1,0

1,31

7,0

6,56

3,5

4,01

1,2

1,56

8,0

7,30

4,0

4,54

1,5

1,94

9,0

7,99

4,5

5,05

1,8

2,31

10,0

8,63

5,0

5,55

2,0

2,56

48

1,0

1,16

5,5

6,04

2,2

2,81

1,2

1,38

6,0

6,51

2,5

3,18

1,5

1,72

7,0

7,42

2,8

3,53

1,8

2,05

8,0

8,29

3,0

3,77

2,0

2,27

9,0

9,10

3,5

4,36

54

4,0

4,93

60

1,0

1,46

63

3,5

5,13

4,5

5,49

1,2

1,74

4,0

5,81

5,0

6,04

1,5

2,16

4,5

6,49

5,5

6,58

1,8

2,58

5,0

7,14

6,0

7,10

2,0

2,86

5,5

7,77

7,0

8,11

2,2

3,13

6,0

8,41

8,0

9,08

2,5

3,55

7,0

9,67

9,0

9,99

2,8

3,94

8,0

10,8

10,0

10,9

3,0

4,22

9,0

12,0

57

1,0

1,38

3,5

4,88

10,0

13,10

1,2

1,65

4,0

5,52

63,5

1,8

2,739

1,5

2,05

4,5

6,16

2,0

3,033

1,8

2,45

5,0

6,78

2,2

3,326

2,0

2,71

5,5

7,39

2,5

3,761

2,2

2,97

6,0

7,99

2,8

4,191

2,5

3,36

7,0

9,15

3,0

4,476

2,76

3,68

8,0

10,30

3,5

5,179

2,8

3,74

9,0

11,3

4,0

5,869

3,0

4,00

10,0

12,3

4,5

6,548

3,5

4,62

12,0

14,2

5,0

7,213

4,0

5,23

14,0

15,9

5,5

7,867

4,5

5,83

63

1,0

1,53

6,0

8,508

5,0

6,41

1,2

1,83

7,0

9,754

5,5

6,99

1,5

2,27

8,0

10,95

6,0

7,55

1,8

2,71

9,0

12,096

7,0

8,63

2,0

3,01

10,0

13,194

8,0

9,68

2,2

3,30

11,0

14,242

9,0

10,70

2,5

3,72

12,0

15,24

10,0

11,6

2,8

4,15

13,0

16,19

12,0

13,3

3,0

4,44

 

 

65

1,0

1,58

68

4,5

7,05

75

1,0

1,82

1,2

1,89

5,0

7,77

1,2

2,18

1,5

2,35

5,5

8,48

1,5

2,71

1,8

2,80

6,0

9,17

1,8

3,24

2,0

3,11

7,0

10,5

2,0

3,6

2,2

3,40

8,0

11,8

2,2

3,95

2,5

3,85

9,0

13,1

2,5

4,46

2,8

4,29

10,0

14,3

2,8

4,97

3,0

4,59

70

1,0

1,7

3,0

5,32

3,5

5,31

1,2

2,03

3,5

6,17

4,0

6,02

1,5

2,53

4,0

7,0

4,5

6,71

1,8

3,02

4,5

7,82

5,0

7,40

2,0

3,35

5,0

8,62

5,5

8,07

2,2

3,68

5,5

9,41

6,0

8,73

2,5

4,16

6,0

10,2

7,0

10,0

2,8

4,63

7,0

11,7

8,0

11,30

3,0

4,96

8,0

13,2

9,0

12,4

3,5

5,74

9,0

14,6

10,0

13,6

4,0

6,51

10,0

16,0

68

1,0

1,65

4,5

7,27

76

3,0

5,4

1,2

1,98

5,0

8,01

3,5

6,26

1,5

2,46

5,5

8,75

4,0

7,10

1,8

2,93

6,0

9,47

4,5

7,93

2,0

3,26

7,0

10,9

5,0

8,75

2,2

3,57

8,0

12,2

6,0

10,4

2,5

4,04

10,0

14,8

7,0

11,9

2,8

4,49

11,0

16,0

8,0

13,4

3,0

4,81

12,0

17,2

9,0

14,9

3,5

5,57

14,0

19,3

10,0

16,3

4,0

6,31

16,0

21,3

12,0

18,9

76

14,0

21,4

83

12,0

21,0

89

5,5

11,326

16,0

23,67

14,0

23,8

6,0

12,281

80

1,5

2,9

18,0

28,9

7,0

14,156

1,8

3,47

85

1,5

3,08

8,0

15,981

2,0

3,84

1,8

3,69

9,0

17,756

2,2

4,22

2,0

4,09

10,00

19,483

2,5

4,78

2,2

4,48

11,0

21,16

2,8

5,32

2,5

5,08

12,0

22,787

3,0

5,69

2,8

5,66

13,0

24,366

3,5

6,60

3,0

6,06

14,0

25,895

4,0

7,49

3,5

7,04

15,0

27,374

4,5

8,37

4,0

7,98

90

1,5

3,27

5,0

9,24

4,5

8,93

1,8

3,91

5,5

10,10

5,0

9,86

2,0

4,4

6,0

10,9

5,5

10,8

2,2

4,76

7,0

12,6

6,0

11,7

2,5

5,39

8,0

14,2

7,0

13,5

2,8

6,01

9,0

15,7

8,0

15,1

3,0

6,43

10,0

17,26

9,0

16,9

3,5

7,47

83

3,5

6,86

10,0

18,5

4,0

8,47

4,0

7,79

89

2,0

4,291

4,5

9,49

4,5

8,71

2,2

4,709

5,0

10,5

5,0

9,62

2,5

5,333

5,5

11,4

5,5

10,5

2,8

5,952

6,0

12,4

6,0

11,4

3,0

6,363

7,0

14,3

7,0

13,1

3,25

6,873

8,0

16,1

8,0

14,8

3,5

7,38

9,0

18,0

9,0

16,4

4,0

8,385

10,0

19,7

10,0

18,0

4,5

9,378

 

 

11,0

19,5

5,0

10,358

 

 

95

2,0

4,59

100

7,0

16,0

110

3,0

7,92

2,2

5,03

8,0

18,1

3,5

9,19

2,5

5,70

9,0

20,2

4,0

10,5

2,8

6,35

10,0

22,2

4,5

11,7

3,0

6,81

102

3,5

8,5

5,0

12,9

3,5

7,9

4,0

9,67

5,5

14,2

4,0

8,98

4,5

10,8

6,0

15,4

4,5

10,0

5,0

12

7,0

17,8

5,0

11,1

6,0

14,2

8,0

20,1

5,5

12,1

8,0

18,6

9,0

22,5

6,0

13,2

10,0

22,7

10,0

24,7

7,0

15,2

12,0

26,6

120

2

5,83

8,0

17,2

16,0

33,9

2,2

6,38

9,0

19,1

22,0

43,4

2,5

7,24

10,0

21

108

4,0

10,3

2,8

8,07

11,0

22,8

4,5

11,5

3,0

8,66

12,0

24,6

5,0

12,7

3,5

10,1

16,0

31,2

6,0

15,1

4,0

11,4

18,0

34,2

8,0

19,7

4,5

12,9

100

2,0

4,83

10

24,2

5,0

14,3

2,2

5,3

11

26,3

5,5

15,5

2,5

6,0

12

28,4

6,0

16,9

2,8

6,7

14

32,5

7,0

19,5

3,0

7,17

16

36,2

8,0

22,1

3,5

8,32

18

40

9,0

24,7

4,0

9,46

28

55,2

10,0

27,2

4,5

10,6

110

2,0

5,32

121

11

29,8

5,0

11,7

2,2

5,84

12

32,3

5,5

12,8

2,5

6,62

14

36,9

6,0

13,9

2,8

7,39

16

41,4

121

20

49,8

140

9

29,1

152

7

25

22

53,7

10

32,1

8

28,4

25

59,2

11

35

9

31,7

127

4,0

12,1

14

43,5

10

35

10

28,9

18

54,2

11

38,3

16

43,8

20

59,2

12

41,4

20

52,8

28

77,3

14

47,7

25

62,9

30

81,4

16

53,7

30

71,75

146

4,25

14,9

18

59,5

133

4

12,7

4,5

15,7

159

4,5

17,2

4,5

14,3

5

17,38

5

19

5,0

15,8

5,5

19,1

5,5

20,8

5,5

17,3

6

20,7

6

22,6

6

18,8

7

24,0

7

26,2

7

21,8

8

27,22

8

29,8

8

24,7

9

30,4

9

33,3

9

27,5

10

33,5

10

36,8

10

30,3

11

36,6

11

40,1

11

33,1

12

39,7

12

43,5

12

35,8

14

45,6

14

50,1

14

41,0

16

51,3

16

56,4

16

46,2

18

56,8

18

62,6

18

51,04

20

62,2

20

68,6

20

55,7

25

74,6

28

90,5

22

60,2

30

85,8

30

95,4

25

66,6

152

4,25

15,5

168

5

20,1

140

4,5

15,0

4,5

16,4

6

24

5

16,7

5

18,1

7

27,8

6

19,8

5,5

19,9

8

31,6

8

26

6

21,6

9

35,3

168

10

39

191

8,0

36,1

216

9

45,9

11

42,6

9,0

40,4

10

50,8

12

46,2

10

44,6

11

55,6

14

53,2

11

48,8

12

60,4

16

60

12

53

14

69,7

18

66,6

14

61,1

16

78,9

20

73

16

69,1

18

87,9

22

79,2

18

76,8

20

96,7

25

88,2

20

84,3

22

105,0

28

96,7

22

91,7

219

6

31,5

30

102

194

5,5

25,6

7

36,6

36

117

6,0

27,8

8

41,6

171

4,5

18,5

7,0

32,3

9

46,6

5,0

20,5

8,0

36,7

10

51,5

5,5

22,4

9,0

41,1

11

56,4

6,0

24,4

10

45,4

12

61,3

7,0

28,3

11

49,6

14

71

8,0

32,2

12

53,9

16

80,1

9,0

36,0

14

62,2

18

89,2

10,0

39,7

16

70,2

20

98,2

11,0

43,4

18

78,1

22

107

12,0

47,1

20

85,8

25

120

14,0

54,2

22

93,3

30

140

16

61,2

25

104

32

148

18

67,9

28

115

36

162

20

74,5

32

128

241

6,25

36,2

191

5,25

24

36

140

7

40,4

5,5

25,2

216

6

31,1

8

46

6,0

27,4

7

36,1

9

51,5

7,0

31,8

8

41

10

57

241

11

62,4

267

24

144

299

10

71,3

12

67,8

273

7

45,9

12

84,9

14

78,4

8

52,3

14

98,4

16

88,8

9

58,6

16

112

18

99

10

64,9

20

138

20

109

11

71,1

22

150

22

119

12

77,2

25

169

24

128

14

89,0

30

199

246

7

41,3

16

101

32

211

8

46,8

18

113

318

7,5

57,4

10

58

20

125

8

61,2

11

63,7

25

153

9

68,6

12

69

28

169

10

76

18

101

30

180

11

83,3

20

111

32

190

12

90,6

22

122

36

210

14

105

25

136

292

7

49,2

16

119

36

186

8

56

18

133

267

6,5

41,8

9

62,8

20

147

7

44,9

10

69,5

22

161

8

51,1

11

76,2

24

174

9

57,3

12

82,9

26

187

10

63,4

14

96

28

200

11

69,4

16

109

30

213

12

75,5

18

122

325

8

62,5

14

87,4

20

134

9

70,1

16

99

22

146

10

77,7

18

111,0

24

159

12

92,6

20

122

26

171

14

107

22

133

299

8

57,4

16

122

325

18

136

368

22

188

419

9,5

95,9

20

150

24

204

10

101

22

164

26

219

11

111

28

205

28

235

12

120

30

218

30

250

14

140

32

231

32

265

16

159

36

257

377

9

81,7

18

178

343

8

66,1

10

90,5

20

197

9

74,1

11

99,3

22

215

10

82,1

12

108

24

234

11

90,1

14

125

26

252

12

98

16

142

28

270

14

114

20

176

30

288

16

129

22

193

32

305

18

144

25

217

35

331

20

159

394

9

85,5

426

10

103

22

174

10

94,7

11

113

24

189

11

104

12

122

26

203

12

113

14

142

28

218

14

131

16

161

30

232

16

149

18

181

368

8

71

18

167

20

200

9

79,7

20

184

25

247

10

88,3

22

202

445

10

107

11

96,8

24

219

11

118

12

105

26

236

12

128

14

122

28

253

14

149

16

139

30

269

16

169

18

155

32

286

18

190

20

172

35

310

20

210

445

22

229

470

22

243

495

30

344

24

249

24

264

32

365

26

269

26

285

35

397

28

288

28

305

521

11,5

144

30

307

30

326

12

151

32

326

32

346

527

14

177

35

354

35

375

16

202

465

12

134

495

11

131

18

226

20

219

12

143

20

250

30

322

14

166

22

274

470

10,5

119

16

189

24

298

11

124

18

212

26

321

12

136

20

234

28

345

14

157

22

257

30

368

16

179

24

279

32

391

18

201

26

301

35

425

20

222

28

322

 

 

 

# B-9. Trọng lượng cho một ống gang miệng bát

Đơn vị tính: kg/ống

Số TT

Đường kính (mm)

Chiều dày thành ống (mm)

Chiều dài ống (mm)

Trọng lượng (kg/ống)

1

98

8

4000

73

2

98

9

4000

80

2

118

8

4000

87

4

118

9

4000

96

5

144

9

5000

150

6

144

10

5000

155

7

170

9

5000

174

8

170

10

5000

192

9

222

10

5000

256

10

222

11

5000

278

11

274

11

5000

352

12

274

12

5000

375

13

326

11,5

5000

434

14

326

13

5000

485

15

429

13

5000

647

16

429

14,5

5000

724

 

# B-10. Trọng lượng cho một ống gang 2 đầu mặt bích

Đơn vị tính: kg/ống

Số TT

Đường kính (mm)

Chiều dày thành ống (mm)

Chiều dài ống (mm)

Trọng lượng (kg/ống)

1

98

9

3.000

62,2

2

118

9

3.000

75,1

3

144

9,5

3.000

98,5

4

170

10

3.000

122,6

5

222

11

3.000

177,5

6

222

11

4.000

230,4

7

274

12

3.000

239,7

8

274

12

4.000

311,3

9

326

13

3.000

305,5

10

326

13

4.000

398,2

11

378

14

3.000

385,0

12

378

14

4.000

501,0

13

429

14,5

3.000

458,4

14

429

14,5

4.000

595,4

15

532

16

3.000

625,2

16

532

16

4.000

813,2

17

634

17

3.000

795,0

18

634

17

4.000

1034,0

19

842

21

3.000

1331,0

 

# C. Trọng lượng kim loại đen

# C-1. Thép tròn

Đơn vị tính: kg/md

Đường kính (mm)

Trọng lượng

Đường kính (mm)

Trọng lượng

Đường kính (mm)

Trọng lượng

5

0,154

37

8,44

67

27,65

6

0,222

38

8,90

68

28,51

6,5

0,261

39

9,38

69

29,33

8

0,395

40

9,89

70

30,21

10

0,617

41

10,35

71

31,05

12

0,888

42

10,87

72

31,97

14

1,21

43

11,39

73

32,82

15

1,39

44

11,94

74

33,73

16

1,58

45

12,48

75

34,68

17

1,78

46

12,97

76

35,58

18

2,00

47

13,61

77

36,52

19

2,23

48

14,21

78

37,51

20

2,47

49

14,79

79

38,44

21

2,72

50

15,43

80

39,64

22

2,98

51

16,02

81

40,41

23

3,26

52

16,67

82

41,41

24

3,55

53

17,32

83

42,43

25

3,85

54

17,98

84

43,46

26

4,17

55

18,65

85

44,45

27

4,49

56

19,35

86

45,56

28

4,83

58

20,74

87

46,63

29

5,19

59

21,44

88

47,70

30

5,55

60

22,19

89

48,79

31

5,92

61

22,92

90

49,94

32

6,31

62

23,69

95

55,64

33

6,71

63

24,47

100

61,65

34

7,13

64

25,23

105

67,97

35

7,55

65

26,05

110

74,60

36

7,99

66

26,83

120

88,78

125

96,33

150

138,72

180

199,76

130

104,20

160

157,83

190

222,57

140

120,78

170

178,18

200

246,62

 

# C-2. Thép vuông

Đơn vị tính: kg/md

Cạnh hình vuông (mm)

Khối lượng

Cạnh hình vuông (mm)

Khối lượng

Cạnh hình vuông (mm)

Khối lượng

5

0,196

28

6,15

90

63,59

6

0,283

30

7,05

95

70,85

7

0,385

32

8,04

100

78,5

8

0,502

34

9,07

105

86,55

9

0,636

36

10,17

110

94,99

10

0,785

40

12,56

120

113,04

11

0,95

42

13,85

125

122,66

12

1,13

44

15,20

130

132,67

13

1,33

45

15,90

140

153,86

14

1,54

46

16,60

150

176,63

15

1,77

48

18,09

160

200,96

16

2,01

50

19,63

170

226,87

17

2,27

53

22,05

180

254,34

18

2,54

56

24,61

190

283,39

19

2,82

60

28,26

200

314,00

20

3,14

63

31,16

210

346,2

21

3,46

65

33,17

220

379,9

22

3,80

70

38,47

240

452,2

24

4,52

75

44,16

250

490,6

25

4,91

80

50,24

 

 

26

5,30

85

56,72

 

 

 

# C-3. Thép 6 cạnh cán nóng

Đơn vị tính: kg/md

Đường kính hình tròn nội tiếp (mm)

Khối lượng

Đường kính hình tròn nội tiếp (mm)

Khối lượng

Đường kính hình tròn nội tiếp (mm)

Khối lượng

6

0,245

24

3,92

50

16,99

7

0,333

25

4,25

53

19,10

8

0,435

26

4,59

54

19,80

9

0,551

27

4,96

56

21,32

10

0,680

28

5,33

58

22,90

11

0,823

29

5,72

60

24,50

12

0,979

30

6,12

63

26,98

13

1,15

32

6,96

65

28,70

14

1,33

34

7,86

67

30,50

15

1,53

35

8,33

70

33,30

16

1,74

36

8,81

71

34,30

17

1,96

38

9,82

75

38,24

18

2,20

40

10,88

77

40,30

19

2,45

41

11,40

80

43,51

20

2,72

42

11,99

85

49,12

21

3,0

45

13,77

90

55,07

22

3,29

46

14,40

95

61,36

23

3,60

48

15,66

100

67,98

 

# C-4. Trọng lượng ray

Đơn vị tính: kg/md

Loại ray

Khối lượng

Loại ray

Khối lượng

Loại ray

Khối lượng

P9

8,42

P43

44,65

OP65

83,2

P11

11,20

P50

51,51

TB60

60,14

P15

15,00

P65

64,93

TB65

64,80

P18

18,06

OPH3

54,8

TH55

55,39

P24

24,14

OP50

64,8

TH60

59,97

 

# D - Quan hệ đơn vị đo đường kính ống

Số TT

Đường kính ống tính bằng fút (ký hiệu)

Đường kính ống tính bằng mm (ký hiệu ɸ mm)

1

1/8

6

2

1/4

8

3

3/8

10

4

1/2

15

5

3/4

20

6

1

25

7

1 1/4

32

8

1 1/2

40

9

2

50

10

2 1/2

65

11

3

80

12

4

100

13

5

125

14

6

150

 

# II - PHỤ LỤC PHÂN LOẠI GỖ

Số TT

Tên gỗ

Tên khoa học

Tên địa phương

 

NHÓM I

 

 

1

Bàng Lang cườm

Lagerstroemia angustifolia Pierre

 

2

Cẩm lai

Dalbergia Oliverii Gamble

 

3

Cẩm lai Bà Rịa

Dalbergia bariensis Pierre

 

4

Cẩm lai Đồng Nai

Dalbergia dongnaiensis Pierre

 

5

Cẩm liên

Pantacme siamensis Kurz

Cà gần

6

Cẩm thị

Diospyros siamensis Warb

 

7

Dáng hương

Pterocarpus pedatus Pierre

 

8

Dáng hương căm-bốt

Pterocarpus cambodianus Pierre

 

9

Dáng hương mắt chim

Pterocarpus indicus Willd

 

10

Dáng hương quả lớn

Pterocarpus macrocarpus Kurz

 

11

Du sam

Keteleeria davidiana Bertris Beissn

Ngô tùng

12

Du sam Cao Bằng

Keteleeria calcaría Ching

 

13

Gõ đỏ

Pahudia cochinchinensis

Hồ bì

 

 

Pierre

Cà te

14

Gụ

Sindora maritima Pierre

 

15

Gụ mật

Sindora cochinchinensis Baill

Gỗ mật

16

Gụ lau

Sindora tonkinensis A.Chev

Gỗ lau

17

Hoàng đàn

Cupressus funebris Endl

 

18

Huệ mộc

Dalbergia sp

 

19

Huỳnh đường

Disoxylon loureiri Pierre

 

20

Hương tía

Pterocarpus sp

 

21

Lát hoa

Chukrasia tabularis A.Juss

 

22

Lát da đồng

Chukrasia sp

 

23

Lát chun

Chukrasia sp

 

24

Lát xanh

Chukrasia var. quadrivalvis Pell

 

25

Lát lông

Chukrasia var.velutina King

 

26

Mạy lay

Sideroxylon eburneum A.Chev.

 

27

Mun sừng

Diospyros mun H.Lec

 

28

Mun sọc

Diospyros sp

 

29

Muồng đen

Cassia siamea lamk

 

30

Pơ mu

Fokienia hodginsii A.Henry et thomas

 

31

Sa mu dầu

Cunninghamia konishii Hayata

 

32

Sơn huyết

Melanorrhoea laccifera Pierre

 

33

Sưa

Dalbergia tonkinensis Prain

 

34

Thông ré

Ducampopinus krempfii H.Lec

 

35

Thông tre

Podocarpus neriifolius D.Don

 

36

Trai (Nam Bộ)

Fugraea fragrans Roxb.

 

37

Trắc Nam Bộ

Dalbergia cochinchinensis Pierre

 

38

Trắc đen

Dalbergia nigra Allen

 

39

Trắc căm bốt

Dalbergia cambodiana Pierre

 

40

Trầm hương

Aquilaria Agallocha Roxb.

 

41

Trắc vàng

Dalbergia fusca Pierre

 

 

NHÓM II

 

 

1

Cẩm xe

Xylia dolabriformis Benth.

 

2

Da đá

Xylia kerrii Craib et Hutchin

 

3

Dầu đen

Dipterocarpus sp

 

4

Đinh

Markhamia stipulata Seem

 

5

Đinh gan gà

Markhamia sp.

 

6

Đinh khét

Radermachera alata P.Dop

 

7

Đinh mật

Spuchodeopsis collignonii P.Dop

 

8

Đinh thối

Hexaneurocarpon brilletii P.Dop

 

9

Đinh vàng

Haplophragma serratum P.Dop

 

10

Đinh vàng Hòa Bình

Haplophragma hoabiensis P.Dop

 

11

Đinh xanh

Radermachera brilletii P.Dop

 

12

Lim xanh

Erythrophloeum fordii Oliv.

 

13

Nghiến

Parapentace tonkinensis Gagnep

Kiêng

14

Kiền kiền

Hopea pierrei Hance

(Phía Nam)

15

Săng đào

Hopea ferrea Pierre

 

16

Sao xanh

Homalium caryophyllaceum Benth.

Nạp ốc

17

Sến mật

Fassia pasquieri H.Lec

 

18

Sến cát

Fosree cochinchinensis Pierre

 

19

Sến trắng

 

 

20

Táu mật

Vatica tonkinensis A.chev.

 

21

Táu núi

Vatica thorelii Pierre

 

22

Táu nước

Vatica philastreama Pierre

 

23

Táu mắt qủy

Hopea sp

 

24

Trai ly

Garcimia fagraceides A.Chev

 

25

Xoay

Dialium cochinchinensis Pierre

Nai sai mét

26

Vắp

Mesua ferrea Linn

Dõi

 

NHÓM III

 

 

1

Bàng lang nước

Lagerstroemia flos-reginae Retz

 

2

Bàng lang tía

Lagerstroemia loudoni Taijm

 

3

Bình linh

Vitex pubescens Vahl.

 

4

Cà chắc

Shorea Obtusa Wall

Cà chí

5

Cà ổi

Castanopsis indica A.DC.

 

6

Chai

Shorea vulgaris Pierre

 

7

Chò chỉ

Parashorea stellata Kury.

 

8

Chò chai

Shorea thorelii Pierre

 

9

Chua khét

Chukrasia sp

 

10

Chự

Litsea longipes Meissn

Dự

11

Chiêu liêu xanh

Terminalia chebula Retz

 

12

Dâu vàng

 

 

13

Huỳnh

Heritiera cochinchinensis Kost

Huẩn

14

lát khét

Chukrasia sp

 

15

Lau táu

Vatica dyeri King

 

16

Loại thụ

Pterocarpus sp

 

17

Re mit

Actinodaphne sinensis Benth

 

18

Săng lẻ

Lagerstroemia tomentosa Presl

 

19

Sao đen

Tepana odorata Roxb

Sao lá to

20

Sao hải nam

Hopea hainanensis Merr et Chun

(Kiền kiền Nghệ Tĩnh)

21

Tếch

Tectona grandis Linn

Gia tỵ

22

Trường mật

Paviesia anamonsis

 

23

Trường chua

Nephelium chryseum

 

24

Vên vên vàng

Shorea hypochra Hance

Dên Dên

 

NHÓM IV

 

 

1

Bời lời

Litsea laucilimba

 

2

Bời lời vàng

Litsea Vang H.Lec.

 

3

Cà duối

Cyanodaphne cuneata Bl.

 

4

Chặc khế

Disoxylon translucidum Pierre

 

5

Chau chau

Elacorarpus tomentosus DC

Côm lông

6

Dầu mít

Dipterocarpus artocarpifolius Pierre

 

7

Dầu lông

Dipterocarpus sp

 

8

Dầu song nàng

Dipterocarpus dyeri Pierre

 

9

Dầu trà beng

Dipterocarpus obtusifolius Teysm

 

10

Gội nếp

Aglaia gigantea Pellegrin

 

11

Gội trung bộ

Aglaia annamensis Pellegrin

 

12

Gội dầu

Aphanamixis polystachya J.V.Parker

 

13

Gi ổi

Talauma giổi A.Chev.

 

14

Hà nu

Ixonanthes cochinchinensis Pierre

 

15

Hồng tùng

Darydium pierrei Hickel

Hoàng đàn gia

16

Kim giao

Podocarpus Wallichianus Presl.

 

17

Kháo tía

Machilus odoratissima Nees.

Re vàng

18

Kháo dầu

Nothophoebe sp.

 

19

Long não

Cinamomum camphora Nees

Dạ hương

20

Mít

Artocarpus integrifolia Linn

 

21

Mỡ

Manglietia glauca Anet.

 

22

Re hương

Cinamomum parthenoxylon Meissn.

 

23

Re xanh

Cinamomum tonkinensis Pitard

Nhè xanh

24

Re đỏ

Cinamomum tetragonum A.Chev.

 

25

Re gừng

Litsea annanensis H.Lec.

 

26

Sến bo bo

Shorea hypochra Hance

 

27

Sến đỏ

Shorea harmandi Pierre

 

28

Sụ

Phoebe cuneata Bl.

 

29

So đo công

Brownlowia denysiana Pierre

Lo bò

30

Thông ba lá

Pinus khasya Royle

Ngô 3 lá

31

Thông nàng

Podocarpus imbricatus Bl

Bạch tùng

32

vàng tâm

Manglietia fordiana Oliv.

 

33

Viết

Madiuca elliptica (Pierre ex Dubard) H.J.Lam.

 

34

Vên vên

Anisoptera cochinchinensis Pierre

 

 

NHÓM V

 

 

1

Bản xe

Albizzia lucida Benth.

 

2

Bời lời giấy

Litsea polyantha Juss.

 

3

Ca bu

Pleurostylla opposita Merr. et Mat.

 

4

Chò lông

Dipterocarpus pilosus Roxb.

 

5

Chò xanh

Terminalia myriocarpa Henrila

 

6

Chò xót

Schima crenata Korth.

 

7

Chôm chôm

Nephelium bassacense Pierre

 

8

Chùm bao

Hydnocarpus anthelminthica Pierre

 

9

Cồng tía

Callophyllum saigonensis Pierre

 

10

Cồng trắng

Callophyllum dryobalanoides Pierre

 

11

Cồng chìm

Callophyllum sp.

 

12

Dải ngựa

Swietenia mahogani Jaco.

 

13

Dầu

Dipterocarpus sp.

 

14

Dầu rái

Dipterocarpus alatus Roxb.

 

15

Dầu chai

Dipterocarpus intricatus Dyer

 

16

Dầu đỏ

Dipterocarpus duperreanus Pierre

 

17

Dầu nước

Dipterocarpus jourdanii Pierre

 

18

Dầu sơn

Dipterocarpus tuberculata Roxb.

 

19

Giẻ gai

Castanopsis tonkinensis Seen

 

20

Giẻ gai hạt nhỏ

Castanopsis chinensis Hance

 

21

Giẻ thơm

Quercus sp.

 

22

Giẻ cau

Quercus platycalyx Hickel et camus

 

23

Giẻ cuống

Quercus chrysocalyx Hickel et camus

 

24

Giẻ đen

Castanopsis sp.

 

25

Giẻ đỏ

Lithocarpus ducampii Hickel et A.camus

 

26

Giẻ mỡ gà

Castanopsis echidnocarpa A.DC.

 

27

Giẻ xanh

Lithocarpus pseudosundaica (Kickel et A.Camus) Camus

 

28

Giẻ sồi

Lithocarpus tubulosa Camus

Sồi vàng

29

Giẻ đề xi

Castanopsis brevispinula Hickel et camus

 

30

Gội tẻ

Aglaia sp.

Gội gác

31

Hoàng linh

Peltophorum dasyrachis Kyrz

 

32

Kháo mật

Cinamomum sp.

 

33

Nephelium sp.

Khé

34

Kè đuôi dông

Makhamia cauda-felina Craib.

 

35

Kẹn

Aesculus chinensis Bunge

 

36

Lim vang

Peltophorum tonkinensis Pierre

Lim xẹt

37

Lõi thọ

Gmelina arborea Roxb.

 

38

Muồng

Cassia sp.

Muồng cánh dán

39

Muồng gân

Cassia sp.

 

40

Mò gỗ

Cryptocarya obtusifolia Merr

 

41

Mạ sưa

Helicia cochinchinensis Lour

 

42

Nang

Alangium ridley king

 

43

Nhãn rừng

Néphélium sp.

 

44

Phi lao

Casuarina equisetifolia Forst.

Dương liễu

45

Re bàu

Cinamomum botusifolium Nees

 

46

Sa mộc

Cunninghamia chinensis R.Br

 

47

Sau sau

Liquidambar formosana hance

Táu hậu

48

Săng táu

 

 

49

Săng đá

Xanthophyllum colubrinum Gagnep.

 

50

Săng trắng

Lophopetalum duperreanum Pierre

 

51

Sồi đá

Lithocarpus cornea Rehd

Sồi ghè

52

Sếu

Celtis australis persoon

Ap ảnh

53

Thành ngạnh

Cratoxylon formosum B.et H.

 

54

Tràm sừng

Eugenia chanlos Gagnep.

 

55

Tràm tía

Sysygium sp.

 

56

thích

Acer decandrum Nerrill

thích 10

57

Thiều rừng

Néphelium lappaceum Linh

Vải thiều

58

Thông đuôi ngựa

Pinusmassonisca Lambert

Thông tầu

59

Thông nhựa

Pinusmerkusii J et Viers

Thông ta

60

Tô hạp điện biên

Altmgia takhtadinanii V.T.Thái

 

61

Vải guốc

Mischocarpus sp.

 

62

vàng kiêng

Nauclea purpurea Roxb.

 

63

Vừng

Careya sphaerica Roxb.

 

64

Xà cừ

Khaya senegalensis A.Juss

 

65

Xoài

Mangifera indica Linn.

 

 

NHÓM VI

 

 

1

Ba khía

Cophepetalum wallichi Kurz

 

2

Bạch đàn chanh

Eucalyptus citriodora Bailey

 

3

Bạch đàn đỏ

Eucalyptus robusta Sm.

 

4

Bạch đàn liễu

Eucalyptus tereticornis Sm.

 

5

Bạch đàn trắng

Eucalyptus camaldulensis Deh.

 

6

Bứa lá thuôn

Garcinia oblorgifolia Champ.

 

7

Bứa nhà

Garcinia loureiri Pierre

 

8

Bứa núi

Garcinia Oliveri Pierre

 

9

Bồ kết giả

Albizzia lebbeckoides Benth.

 

10

Cáng lò

Betula alnoides Halmilton

 

11

Cầy

Ivringia malayana Oliver

Kơ-nia

12

Chẹo tía

Engelhardtia chrysolepis Hance

 

13

Chiêu liêu

Terminalia chebula Roxb.

 

14

Chò nếp

 

 

15

Chò nâu

Dipterocarpus tonkinensis A.Chev.

 

16

Chò nhai

Anogeissus acuminata Wall

râm

17

Chò ổi

Platanus Kerrii

Chò nước

18

Da

Cerlops divers

 

19

Đước

Rhizophora conjugata Linh.

 

20

Hậu phát

Cinamomum iners Reinw

Quế lợn

21

Kháo chuông

Actinodaphne sp.

 

22

Kháo

Symplocos ferruginea

 

23

Kháo thối

Machilus sp.

 

24

Kháo vàng

Machilus bonii H.Lec.

 

25

Khế

Averrhoa carambola Linn.

 

26

lòng mang

Pterospermum diversifolium Blume

 

27

Mang kiêng

Pterospermum truncatolobatum Gagnep.

 

28

Mã nhâm

 

 

29

Mã tiền

Strychosos nux - Vomica Linn.

 

30

Máu chớ

Knemaconferta var tonkinensis Warbg.

Huyết muông

31

Mận rừng

Pranus triflora

 

32

Mắm

Avicenia officinalis Linn.

 

33

Mắc niễng

Eberhardtia tonkinensis H. Lec.

 

34

Mít nài

Artocarpus asperula Gagret.

 

35

Mù u

Callophyllum inophyllum Linn.

 

36

Muỗm

Mangifera foetida Lour.

 

37

Nhọ nồi

Diospyros erientha champ

Nho nghẹ

38

Nhội

Bischofia trifolia Bl.

Lội

39

Nọng heo

Holoptelea integrifolia Pl.

Chàm ổi. Hôi

40

Phay

Duabanga sonneratioides Ham.

 

41

Quao

Doliohandrone rheedii Seen.

 

42

Quế

Cinamomum cassia Bl.

 

43

Quế xây lan

Cinamomum Zeylacicum Nees.

 

44

Ràng ràng đá

Ormosia pinnata

 

45

Ràng ràng mít

Ormosia balansae Drake

 

46

Ràng ràng mật

Ormosia sp

 

47

Ràng ràng tía

Ormosia sp.

 

48

Re

Cinamomum albiflorum Nees.

 

49

sâng

Sapindus oocarpus Radlk.

 

50

Sấu

Dracontomelum duperreanum Pierre

 

51

Sấu tía

Sandorium indicum Cav.

 

52

Sồi

Castanopsis fissa Rehd et Wils

 

53

Sồi phăng

Quercus resinífera A.Chev.

Giẻ phảng

54

Sồi vàng mép

Castanopsis sp

 

55

Săng bóp

Ehretia acuminata R.Br.

Lá ráp

56

Trám hồng

Canarium sp.

Cà na

57

Tràm

Melaleuca leucadendron Linn.

 

58

Thôi ba

Alangium Chinensis Harms.

 

59

Thôi chanh

Evodia meliaefolia Benth.

 

60

Thị rừng

Diospyros rubra H.Lec.

 

61

Trín

Schima Wallichii Choisy

 

62

Vẩy ốc

Dalbengia sp.

 

63

vàng rè

Machilus trijuga

vàng danh

64

Vối thuốc

Schima superba Gard et Champ.

 

65

Vù hương

Cinamomum balansae H.Lec

Gù hương

66

Xoan ta

Melia azedarach Linn.

 

67

Xoan nhừ

Spondias mangifera Wied.

 

68

Xoan đào

Pygeum arboreum Endl. et Kurz

 

69

Xoan mộc

Toona febrífuga Roen

 

70

Xương cá

Canthium didynum Roxb.

 

 

NHÓM VII

 

 

1

Cao su

Hevea brasiliensis Pohl

 

2

Cả lồ

Caryodapnnopsis tonkinensis

 

3

Cám

Parinarium aunamensis Hance

 

4

Choai

Terminalia bellirica roxb

Bàng nhút

5

Chân chim

Vitex parviflora Juss

 

6

Côm lá bạc

Elaeocarpus nitentifolius Merr

 

7

Côm tầng

Elaeocarpus dubius A.D.C

 

8

Dung nam

Symplocos cochinchinensis Moore

 

9

Gáo vàng

Adina sessifolia Hook

 

10

Giẻ bộp

Castanopsis lecomtei Hickel et Camus

 

11

Giẻ trắng

Quercus poilanei Hickel et Camus

 

12

Hồng rừng

Diospyros Kaki Linn

 

13

Hoàng mang lá to

Pterospermum lancaefolium Roxb

 

14

Hồng quân

Flacourtia cataphracta Roxb

Bồ quân, mùng quân

15

Lành ngạnh hôi

Cratoxylon ligustrinum Bl

Thành ngạnh hôi

16

Lọng bàng

Dillenia heterosepala Finetet Gagnep

 

17

Lõi khoai

 

 

18

Me

Tamarindus indica Linn

Chua me

19

Lysidica rhodostegia Hance

 

20

Vitex glabrata R. Br

 

21

Mò cua

Alstonia scholaris R.Br

Mù cua, sữa

22

Ngát

Gironniera subaequelis Planch

 

23

Phay vi

Sarcocephalus orientalis Merr

 

24

Phổi bò

Meliosma angustifolia Merr

 

25

Rù rì

Calophyllum balansae Pitard

 

26

Răng vi

Carallia sp

 

27

Săng máu

Horfieldia amygdalina Warbg

 

28

Sảng

Sterculia lanceolata Cavan

Săng vè

29

sâng mây

 

 

30

Sở bà

Dillenia pantagyna Roxb

 

31

Sổ con quay

Dillenia turbinata Gagnep

 

32

Sồi bộp

Lithocarpus fissus Ocsted Var. tonlinensis H. et C

 

33

Sồi trắng

Pasania hemiphaerica Hicket et Camus

 

34

Sui

Antiaris toxicaria Lesch

 

35

Trám đen

Canarium nigrum Engl

 

36

Trám trắng

Canarium albrun Racusch

 

37

Táu muối

Vatica fleuxyana tardieu

 

38

Thung

Tetrameles nudiflora R. Br.

 

39

Tai nghé

Hymenodictyon excelsum Wall

Tai trâu

40

Thừng mực

Wrightia annamensis

 

41

Thàn mát

Millettia ichthyochtona Drake

 

42

Thầu tấu

Aporosa microcalyx Hassh

 

43

Ưởi

Storeulia lychnophlora Hance

 

44

Vang trứng

Endospermum sinensis Benth

 

45

vàng anh

Saraca divers

Hoàng anh

46

Xoan tây

Delonix regia

Phượng vĩ

 

NHÓM VIII

 

 

1

Ba bét

Mallotus cochinchinensis Lour

 

2

Ba soi

Macaranga denticulata Muell-Arg

 

3

Bay thưa

Sterculia thorelii Pierre

 

4

Bồ đề

Styrax tonkinensis Pierre

 

5

Bồ hòn

Sapindus mukorossi Gaertn

 

6

Bồ kết

Gleditschia sinensis. Lam

 

7

Bông bạc

Vernomia arborea Ham.

 

8

Bộp

Ficus Championi

Đa xanh

9

Bo

Sterculia colorata Roxb

 

10

Bung bí

Capparis grands

 

11

Chay

Artocarpus tonkinensis A.Chev

 

12

Cóc

Spondiaspinnata Kurz

 

13

Cơi

Pterocarya tonkinensis Dode

 

14

Dâu da bắc

Allospondias tonkinensis

 

15

Dâu da xoan

Allospondias lakonensis Stapf

 

16

Dung giấy

Symplocos laurina Wall

Dung

17

Dàng

Scheffera octophylla Hams

 

18

Duối rừng

Coclodiscus musicatus

 

19

Đề

Ficus religiosa Linn.

 

20

Đỏ ngọn

Cratoxylon prunifolium Kurz.

 

21

Gáo

Adina polycephala Benth

 

22

Gạo

Bombax malabaricum D.C

 

23

Gòn

Eriodendron anfractuosum D.C

Bông gòn

24

Gioi

Eugenia jambos Linn

Roi, đào tiên

25

Hu

Mallotus apelta Muell. Arg

Thung

26

Hu lông

Mallotus barbatus Muell. Arg

 

27

Hu đay

Trema orientalis Bl.

 

28

Lai rừng

Aluerites moluccana Willd

 

29

Lai

Alcurites fordii Hemsl

 

30

Lôi

Crypeteronia paniculata

 

31

Mán đĩa

Pithecolobium clyperia var acumianata Gagnep

 

32

Mán đĩa trâu

Pithecolobium lucidum benth

 

33

Mốp

Alstonia spathulata Blume

 

34

Muồng trắng

Zenia insignis chun

 

35

Muồng gai

Cassia arabica

Muống mít

36

Nóng

Sideroxylon sp

 

37

Núc nắc

Oroxylum indicum Vent

 

38

Ngọc lan tây

Cananga odorata Hook et Thor

 

39

Sung

Ficus racemosa

 

40

Sồi bấc

Sapium discolor Muell-Arg

 

41

So đũa

Sesbania paludosa

 

42

Sang nước

Heynea trijuga Roxb

 

43

Thanh thất

Ailanthus malabarica D.C

 

44

Trẩu

Aleurites montara willd.

 

45

Tung trắng

Heteropanax fragans Hem.

 

46

Trôm

Sterculia sp

 

47

Vông

Erythrina indica Lam.

 

Last Updated: 9/18/2021, 12:22:13 AM